Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1012.001457.000.00.00.H56Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
1022.001263.000.00.00.H56Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nướcNuôi con nuôi
1031.003005.000.00.00.H56Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôiNuôi con nuôi
1042.001255.000.00.00.H56Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nướcNuôi con nuôi
1052.001009.000.00.00.H56Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.Chứng thực
1062.001406.000.00.00.H56Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.Chứng thực
1072.001016.000.00.00.H56Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.Chứng thực
1082.001019.000.00.00.H56Chứng thực di chúc.Chứng thực
1092.001035.000.00.00.H56Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.Chứng thực
1102.000927.000.00.00.H56Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực
1112.000913.000.00.00.H56 Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.Chứng thực
1122.000884.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)Chứng thực
1132.000815.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.Chứng thực
1142.000908.000.00.00.H56Cấp bản sao từ sổ gốcChứng thực
115(2.002516.000.00.00.H56)Xác nhận thông tin hộ tịchHộ tịch
1162.001023.000.00.00.H56Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch
1172.000986.000.00.00.H56Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch
118(2.000635.000.00.00.H56)Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch
119(1.005461.000.00.00.H56)Thủ tục Đăng ký lại khai tửHộ tịch
120(1.004746.000.00.00.H56)Thủ tục Đăng ký lại kết hônHộ tịch
121(1.004772.000.00.00.H56)Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch
122(1.004884.000.00.00.H56)Thủ tục Đăng ký lại khai sinhHộ tịch
123(1.004873.000.00.00.H56)Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhânHộ tịch
124(1.004859.000.00.00.H56 )Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịchHộ tịch
125(1.004845.000.00.00.H56 )Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộHộ tịch
Truy cập
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
258184